Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fair weather


noun
moderate weather;
suitable for outdoor activities
Syn:
sunshine, temperateness
Derivationally related forms:
temperate (for: temperateness)
Hypernyms:
weather, weather condition, conditions, atmospheric condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.